Nghe tiếng trống, thanh la để hiểu điệu múa bồng Triều Khúc
Lần theo lối gạch cũ dẫn vào sân đình, tôi nghe tiếng “bập… beng…” dội vào ngực, lan xuống từng thớ đất như xé toạc khoảng không im tĩnh. Trước mắt tôi, nghệ nhân áo đen người cầm la, người siết dây đai, đeo chiếc trống bàn trước bụng, tay quạt gió, phủ xuống mặt da căng sáng màu mật ong, tạo nên những nhịp vỗ dày, gọn, ấm, như vỗ ra cả câu chuyện về những người nhạc trưởng của điệu múa bồng làng Triều Khúc (phường Thanh Liệt, Hà Nội).
Triết lý dân gian trong cách sắp xếp đội trống
Lần về ý nghĩa cổ xưa nhất của điệu múa, cách sắp xếp số lượng trống và đội hình đứng của đội trống cúng mang đậm triết lý dân gian. Theo khuôn mẫu truyền thống của điệu múa bồng xưa, đội trống gồm 6 người: Một người đánh thanh la nhỏ bằng đồng giữ vai trò dẫn nhịp, một người đánh trống khẩu và 4 người đánh trống bản tạo nền tiết tấu. Đội trống đứng thành hình tròn, bao quanh hai cặp múa ở trung tâm sân diễn.
|
| Điệu múa cổ "Con đĩ đánh bồng" được đội múa thể hiện trong sự dẫn nhịp của thanh la và tiếng trống. |
Cách sắp xếp ấy không chỉ phục vụ yêu cầu biểu diễn, mà còn hàm chứa quan niệm vũ trụ quan của cha ông “trời tròn, đất vuông”. Vòng tròn đội trống tượng trưng cho trời; người múa ở trung tâm là đất - nơi tiếp nhận, sinh sôi và hòa hợp. Âm - dương giao hòa, nhịp trống và bước múa đan cài, tạo nên một chỉnh thể viên mãn, nơi nghệ thuật trình diễn gắn chặt với tín ngưỡng và đời sống tinh thần của cộng đồng.
Tuy nhiên, cùng với sự vận động của đời sống đương đại, điệu múa cũng có những điều chỉnh nhất định. Nhà nghiên cứu Giang Nguyên Bồi cho biết: “Ngày xưa, đội múa có 4 người, chia thành hai cặp; đội trống được bố trí thành hai nhóm, mỗi bên 3 người, bao quanh người múa đứng ở giữa. Hiện nay, đội múa có thể từ 3 đến mười đôi, nên số lượng và cách sắp xếp đội trống cũng phải điều chỉnh cho phù hợp”.
Theo đó, trong các buổi diễn ngày nay, số lượng trống thường tăng lên và được bố trí linh hoạt theo quy mô đội múa, nhằm bảo đảm âm thanh lan tỏa đều, rõ, giúp toàn bộ đội hình giữ được nhịp điệu chung.
Kỹ thuật đặc biệt của thanh la, nhịp trống
Trải qua nhiều biến đổi về không gian trình diễn và đội hình, kỹ thuật đánh trống, gõ thanh la trong điệu múa "Con đĩ đánh bồng" vẫn giữ vai trò cốt lõi, như sợi chỉ đỏ nối liền hình thức biểu diễn hôm nay với nền tảng nghi lễ xưa.
Trong điệu múa này, các thành viên đội trống phải nắm vững hai tiết điệu nhạc cụ cơ bản: Tiết điệu nhạc phục vụ múa bồng và đánh trống lễ; cùng bài nhạc đánh trống hóa trúc. Cách tiếp cận và học các tiết điệu ấy mang tính đặc thù, khác biệt với phương pháp đào tạo nhạc lý hiện đại. Hai thao tác quan trọng mà người học buộc phải thực hiện là “nghe” và “tập”.
|
| Trống bàn được dùng để đệm trong nhịp "dình" của thanh la. |
Trên thực tế, đây là loại hình nghệ thuật được các “cụ” truyền lại theo lối truyền khẩu, thông qua những âm thanh mô phỏng như “beng”, “bập”, chứ không dựa trên hệ thống ký âm hay khuôn nhịp cố định. Từ khi điệu múa hình thành đến nay, các thành viên đội trống chủ yếu được “nghe” cho quen tai, để tiết tấu dần “ngấm” vào người, rồi mới gõ theo một cách tự nhiên.
Trong cuốn “Làng cổ Triều Khúc”, cách đánh của hai tiết điệu này đã được ghi chép lại. Tuy nhiên, hình thức ghi vẫn dựa trên “khẩu dụ” - tức mô tả nhịp điệu bằng chuỗi âm thanh mô phỏng, thay vì ký hiệu nhạc lý. Nhịp điệu được diễn giải thành các tiết tấu “bập” - “beng” tương đối hoàn chỉnh. Chẳng hạn, phần mở đầu của Tiết điệu bài nhạc cho múa trống bồng và đánh lễ được ghi như sau: “Beng bập beng - beng beng / Beng bập beng - beng dình, beng dình, beng dình, beng dình”.
Trong cả dàn trống, thanh la đóng vai trò chủ đạo, được ví như một “nhạc trưởng của cả dàn nhạc”. Theo anh Triệu Văn Hà, người có 6 năm gắn bó với đội trống và thanh la cho biết: “Thanh La chính là mệnh lệnh. Khi các bạn múa đã tập quen, các bạn buộc phải lắng nghe tiếng Thanh La để biết khi nào cần xoay, cần lượn. Không cần phải chỉ tay hay ra dấu.
Anh em hay nói đùa Thanh La là "nhạc trưởng" của điệu múa bồng là vì thế, nó nắm giữ tiết tấu và bắt buộc mọi người phải theo”. Người đánh thanh la chính là người cầm trịch cả đội múa, múa nhanh hay chậm đều do người đánh thanh la quyết định. Khi đánh, người đánh sẽ dùng tay trái để cầm và lồng ngón trỏ vào dây buộc thanh la, sau đó giơ ngang trước ngực, tay phải dùng dùi gỗ để đánh mạnh vào mặt tròn của thanh la. Thanh la thường được gõ với tiết tấu nhanh, phách mạnh, có thể nghe ra nhịp 1/4 đem lại cảm giác vừa dồn dập, vừa thôi thúc, tưng bừng, rộn rã.
Còn với trống, tiết tấu thường đơn giản hơn thanh la, chủ yếu xoay quanh 3 - 4 nhịp, tập trung vào những tiếng “bập” và “rình” - các âm trầm, mạnh, tạo lực cho toàn bộ điệu múa. Nguyên tắc chung là tất cả các loại trống, từ trống Cẩu đến trống Bản, đều phải nương theo nhịp của thanh la mà đánh, bảo đảm sự thống nhất trong cấu trúc âm thanh.
Trong đó, trống bản giữ vai trò tạo nền. Nhịp trống thường rơi vào âm “dình” của thanh la, hình thành lớp âm nền chắc, giúp người múa bắt nhịp chính xác và giữ được độ đều trong từng động tác. Mỗi khi trống bản đánh xuống, các nghệ nhân múa đồng thời nhún theo nhịp “rình”, coi đây như một điểm nhấn đặc trưng, góp phần định hình tiết tấu và tạo nên dấu ấn riêng của điệu múa "Con đĩ đánh bồng".
Bên cạnh đó, giữa các nhịp “beng” - tức những khoảng nhịp không do thanh la dẫn - người đánh trống sẽ sử dụng hai dùi gõ vào cạnh trống để tạo ra tiếng “cách”. Âm thanh ngắn, gọn này có tác dụng lấp nhịp, giữ độ liền mạch cho tiết tấu, đồng thời giúp toàn bộ đội hình không bị rơi nhịp trong quá trình biểu diễn.
Dẫu không gian trình diễn và đội hình có nhiều biến đổi theo thời gian, tiếng trống và tiếng thanh la trong điệu "Con đĩ đánh bồng" vẫn giữ vai trò cốt lõi, dẫn nhịp và neo giữ khuôn thức truyền thống. Giữ được nhịp điệu ấy cũng chính là giữ cho điệu múa bồng Triều Khúc tiếp tục sống đúng với tinh thần văn hóa làng, giữa dòng chảy đổi thay của đời sống đương đại.







