"Đánh thức" hoa văn truyền thống
Họa sĩ Nguyễn Thế Hùng nổi tiếng là một cá tính sáng tạo vừa đậm chất truyền thống vừa mang tinh thần thể nghiệm không ngừng.
Điều đặc biệt trong những sáng tác gần đây của anh chính là ứng dụng kỹ thuật in bản rập hoa văn, họa tiết cổ truyền thống vào tranh. Không đơn thuần là sự hoài cổ, đây là cách anh khơi dậy ký ức văn hóa, đối thoại với lịch sử.
Nguyễn Thế Hùng sinh năm 1981, tốt nghiệp Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam năm 2009. Anh được biết đến với loạt tranh thiếu nữ và thiên nhiên đầy chất thơ. Những năm gần đây, anh chuyển hướng sang hội họa đương đại, kết hợp nhiều chất liệu, đặc biệt là kỹ thuật in bản rập và sơn mài trên toan. Tác phẩm của anh đã được triển lãm ở nhiều nước như: Mỹ, Australia, Thụy Điển, Anh, New Zealand, Singapore, Thái Lan...
|
| Một tác phẩm sơn mài ứng dụng kỹ thuật in bản rập của họa sĩ Nguyễn Thế Hùng. |
Nguyễn Thế Hùng đưa kỹ thuật in bản rập vào tranh để tìm lại mối liên hệ với di sản văn hóa Việt. Những hoa văn gắn liền với kiến trúc đình, chùa, phù điêu gỗ, gốm cổ, chuông đồng hay họa tiết dân gian... được anh chọn lọc, phục dựng và in trực tiếp lên mặt tranh bằng kỹ thuật in bản rập thủ công. Thay vì giữ nguyên tính minh họa, anh để các hoa văn ấy trở thành một thành phần độc lập, có khả năng tự kể chuyện và tạo nên những lớp nghĩa mới khi kết hợp với màu sắc, hình khối và bố cục trừu tượng.
Bản rập trong tay Nguyễn Thế Hùng được biến hóa thành ngôn ngữ tạo hình đầy cá tính. Những bản in không phải là bản sao rập khuôn mà được mài, phủ, tẩy, chồng lớp bằng nhiều chất liệu khác nhau như sơn mài, màu nước, giấy dó, quỳ vàng, quỳ bạc... Hoa văn truyền thống khi in trên tranh không cố định một vai trò minh họa mà ẩn hiện như những ký ức còn sót lại sau bao biến động lịch sử.
Sử dụng kỹ thuật in bản rập cho phép họa sĩ tạo ra các tổ hợp bố cục phân mảnh, hình ảnh không còn ràng buộc trong khuôn khổ logic truyền thống. Những họa tiết bị phá vỡ, che khuất, hoặc tái cấu trúc trong lớp sơn mài được mài giũa, tạo thành những lớp chồng đan xen giữa truyền thống và hiện đại. Người xem như được mời gọi bước vào một không gian ký ức mở, tự do tưởng tượng, lắp ghép, tái tạo và diễn giải.
Khác với vẻ bề ngoài phóng khoáng của nghệ sĩ, Nguyễn Thế Hùng làm việc với kỷ luật cao. Từng lớp hoa văn được rập lên tranh không chỉ là thao tác kỹ thuật. Sự kết hợp bản rập với sơn mài trên toan là chất liệu anh tự thử nghiệm nhằm khắc phục nhược điểm của sơn mài truyền thống, cũng cho thấy nỗ lực không ngừng của Nguyễn Thế Hùng trong việc đưa hội họa Việt Nam đi xa hơn, nhưng vẫn “cắm rễ” vững vàng trong nền văn hóa dân tộc.
Một đặc điểm nổi bật trong tranh của Nguyễn Thế Hùng là cấu trúc bố cục phi tuyến tính. Các hoa văn không tuân theo một hệ thống logic hay trật tự không gian cụ thể mà tự do sắp đặt theo cảm xúc và dòng chảy trực giác. Điều này khiến mỗi tác phẩm như một bản đồ tưởng tượng, để người xem tự định vị, tự đi tìm câu chuyện của mình. Các triển lãm cá nhân như: “Bắt đầu, ở mọi nơi”; “Vùng nhiều mây”; “Xin hãy nhẹ tay-Thầm thì-Tôi ở đây”... đều cho thấy cách Nguyễn Thế Hùng sử dụng kỹ thuật bản rập để tạo nên những bề mặt tranh giàu lớp lang, khi thì bảng lảng như sương mù ký ức, khi lại sắc nét như một lát cắt.
Chia sẻ về hành trình của mình, Nguyễn Thế Hùng nói: “Những họa tiết cổ xưa in trong tranh của tôi là những giọng nói từ quá khứ, chúng không hẳn là hoài niệm mà là một phần trong cuộc sống. Tôi chỉ là người giữ tiếng vọng ấy lại bằng tranh, để người xem tiếp tục cuộc đối thoại đó theo cách của họ”. Cùng với chất liệu sơn mài trên toan được thể nghiệm táo bạo của chính anh nhằm khắc phục hạn chế của sơn mài truyền thống trong vận chuyển và bảo quản, kỹ thuật bản rập đã giúp Nguyễn Thế Hùng tạo ra một trường ngôn ngữ mới, khiến mỹ thuật Việt xưa không chỉ được gìn giữ mà còn được tái tạo và sống lại trong nghệ thuật đương đại.
Giữa những biến động của thị trường mỹ thuật, sự bùng nổ của công nghệ số và xu hướng toàn cầu hóa, cách tiếp cận của Nguyễn Thế Hùng mang tính tiên phong, là nghệ thuật “cắm rễ trong truyền thống, vươn cành ra hiện đại”, mỗi lớp hoa văn rập trên tranh không chỉ là biểu tượng mà còn là chứng tích của ký ức. Quá trình in bản rập trong thực hành hội họa của anh trở thành sáng tạo kép, kết hợp giữa kỹ thuật cổ và thao tác đương đại, giữa lưu giữ và phá vỡ, giữa ghi nhớ và quên lãng.






