"Bình dân học vụ số": Từ lớp học cộng đồng đến công nghệ số, gia đình số, chợ số
"Bình dân học vụ số” từ “lớp học bình dân” xưa kia đến “lớp học số” hôm nay là một hành trình nối dài tinh thần “học để thoát nghèo, học để làm chủ cuộc sống”.
Thứ trưởng Bộ Nội vụ Nguyễn Văn Hồi phát biểu: “Bình dân học vụ số” từ lớp học cộng đồng đến công nghệ số, gia đình số, chợ số. Ảnh: A Hùng
Nếu năm 1945, người dân Việt Nam cầm phấn để học chữ, thì hôm nay, họ cầm điện thoại để học kỹ năng số – khác hình thức nhưng cùng ý nghĩa: Nâng cao dân trí, khai phóng tri thức và xây dựng con người Việt Nam mới trong thời đại công nghệ số hóa.
Kết nối quá khứ và tương lai
Trong thời đại công nghệ số hóa, "Bình dân học vụ số" theo Thứ trưởng Bộ Nội vụ Nguyễn Văn Hồi, không chỉ là khẩu hiệu, mà là lời nhắc nhở rằng: chuyển đổi số chỉ thực sự thành công khi từng người dân, dù ở thành thị hay vùng sâu, dù già hay trẻ, đều có thể tiếp cận, hiểu và sử dụng công nghệ một cách tự tin, an toàn, hiệu quả.
Bởi lẽ, một quốc gia số không thể được xây dựng chỉ bằng máy móc và dữ liệu – mà phải được xây dựng bằng con người số, trí tuệ số, và trái tim số.
Từ phong trào “xóa nạn mù chữ” đến sứ mệnh “xóa mù công nghệ” cách đây gần 80 năm, phong trào “Bình dân học vụ” ra đời trong bối cảnh đất nước vừa giành độc lập, mang sứ mệnh lớn lao: Xóa nạn mù chữ, nâng cao dân trí, hun đúc tinh thần độc lập tự cường cho toàn dân. Hàng triệu người dân Việt Nam, từ thành thị đến nông thôn, từ miền xuôi đến miền ngược, đã cầm phấn, cầm bảng đi học, góp phần tạo nền tảng tri thức cho công cuộc xây dựng đất nước.
Ngày nay, khi cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số quốc gia đang diễn ra mạnh mẽ, chúng ta lại đối diện một “nạn mù” mới – mù công nghệ, mù kỹ năng số. Sự phát triển nhanh của Internet, trí tuệ nhân tạo, chính phủ số, kinh tế số… khiến khoảng cách số giữa các nhóm dân cư ngày càng rõ rệt. Không ít người dân, đặc biệt ở vùng nông thôn, miền núi, người cao tuổi hay lao động tự do, vẫn còn lúng túng với các thao tác đơn giản như thanh toán điện tử, tra cứu dịch vụ công trực tuyến, hay đăng ký khám bệnh online.
Trong bối cảnh đó, “Bình dân học vụ số” – một khái niệm mới mẻ nhưng mang tinh thần cũ – đang dần hình thành, đó là phong trào phổ cập kỹ năng số, đưa tri thức công nghệ đến mọi người dân, để “không ai bị bỏ lại phía sau” trên hành trình chuyển đổi số quốc gia.
Những “lớp học số” giữa đời thường
Tại nhiều địa phương, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa, mô hình “lớp học cộng đồng số” đã và đang được triển khai. Ở đó, người dân được hướng dẫn sử dụng điện thoại thông minh, tạo tài khoản định danh điện tử (VNeID), thanh toán không tiền mặt, truy cập dịch vụ công, hay bán hàng trực tuyến trên các sàn thương mại điện tử nông sản.
Tại xã Ea Tu, tỉnh Đắk Lắk, mỗi tuần một buổi, nhà văn hóa xã lại sáng đèn. Hàng chục nông dân, tiểu thương, người lớn tuổi ngồi chăm chú trước màn hình điện thoại, nghe cán bộ đoàn hướng dẫn cách tải ứng dụng Zalo, cài Ví điện tử, tra cứu thông tin giá cà phê, đăng sản phẩm lên sàn Postmart, Voso…
Ông Nguyễn Văn Cường, 56 tuổi, chia sẻ: “Trước đây tôi chỉ quen ra chợ bán hàng, nay con gái hướng dẫn dùng điện thoại để bán online, khách mua từ tận Hà Nội, Hải Phòng. Nhờ lớp học này mà tôi thấy công nghệ không còn xa lạ".
Không chỉ dừng lại ở nông thôn, nhiều thành phố lớn cũng mở các “lớp học số cho người dân”, do đoàn thanh niên, hội phụ nữ, hoặc các doanh nghiệp công nghệ phối hợp tổ chức. Học viên là các tiểu thương, người lao động phổ thông, hoặc người cao tuổi muốn học cách “sống thông minh” trong thời đại số.
Từ “lớp học cộng đồng” đến “gia đình số” và “chợ số”
Nếu như phong trào bình dân học vụ xưa kia lan tỏa từ làng xã đến từng hộ dân, thì hôm nay, tinh thần ấy được tái hiện trong các mô hình “gia đình số”, “chợ số”, “thôn bản số”.
Gia đình số là nơi mỗi thành viên đều biết sử dụng thiết bị thông minh để phục vụ học tập, làm việc, thanh toán và giao tiếp. Trẻ em học trực tuyến; cha mẹ nộp học phí, khai sinh, đóng bảo hiểm, khám bệnh online; ông bà có thể gọi video cho con cháu, tra tin tức trên điện thoại. Khi mọi người trong gia đình cùng sử dụng công nghệ, tri thức số được lan tỏa tự nhiên, hình thành “văn hóa số” ngay từ mái nhà.
Còn “chợ số” là bước chuyển mình đầy sinh động của các khu chợ truyền thống. Tại nhiều tỉnh, thành phố như Quảng Ninh, Hải Phòng, Lâm Đồng, An Giang, mô hình chợ số đã giúp hàng nghìn tiểu thương đăng ký mã QR thanh toán, cập nhật thông tin giá cả, bán hàng qua mạng. Không chỉ giúp người dân kinh doanh thuận tiện, mô hình này còn minh bạch hóa giao dịch, giảm tiền mặt, góp phần chống gian lận thương mại.
Ông Lê Văn Kiên – Phó Giám đốc Sở Khoa hoc và Công nghệ thành phố Hải Phòng cho biết: “Nếu bình dân học vụ trước kia giúp người dân biết chữ để đọc báo, viết thư, thì bình dân học vụ số hôm nay giúp họ biết dùng điện thoại để đọc tin, giao dịch, học tập và phát triển kinh tế. Cốt lõi vẫn là nâng cao dân trí – nhưng bằng công nghệ".
Công nghệ gần gũi, chuyển đổi từ trái tim
Để “bình dân hóa” tri thức số, điều quan trọng nhất là cách tiếp cận gần gũi, dễ hiểu. Ở nhiều địa phương, thay vì tổ chức lớp học khô khan, các giảng viên số – thường là đoàn viên, sinh viên tình nguyện hoặc cán bộ công nghệ thông tin – đã chọn cách hướng dẫn trực tiếp tại chợ, tại nhà văn hóa, thậm chí ngay bên quán cà phê, gốc đa đầu làng.
Người dạy cầm tay chỉ việc, giải thích từng bước: “Bấm vào đây để chụp ảnh sản phẩm”, “Đây là mã QR, khách quét để chuyển tiền”… Chính sự kiên nhẫn và nhiệt tình ấy đã khiến công nghệ trở nên “ấm áp”, không còn xa lạ.
Một số địa phương còn sáng tạo mô hình “Câu lạc bộ công dân số”, “Ngày hội kỹ năng số”, “Tổ công nghệ cộng đồng”. Đây chính là những “lớp bình dân học vụ số” thời hiện đại – nơi mọi người cùng học, cùng dạy, cùng chia sẻ kỹ năng số thiết thực.
Phong trào “Bình dân học vụ số” đã được triển khai rộng khắp trên toàn cả nước. Ảnh chụp màn hình
Hay như ở Ninh Bình, với tinh thần “toàn dân, toàn diện, không ai bị bỏ lại phía sau”, phong trào “Bình dân học vụ số” đã được triển khai rộng khắp trên toàn tỉnh. Sở Khoa học và Công nghệ thực hiện truyền thông sâu rộng trên các phương tiện thông tin đại chúng, cổng, trang Thông tin điện tử của tỉnh, các sở, ngành địa phương; vận động người dân tham gia học tập, truy cập, sử dụng các nguồn tài liệu đã được phát hành như https://binhdanhocvuso. gov.vn/; https://chuyendoiso.mobiedu. vn/; https://onetouch.mic.gov.vn/; phối hợp với các doanh nghiệp công nghệ để xây dựng nền tảng học tập trực tuyến, giúp người dân dễ dàng tiếp cận và được xác nhận kỹ năng số qua ứng dụng VNeID.
Tuy nhiên, để phong trào “Bình dân học vụ số” lan tỏa sâu rộng, vẫn còn nhiều khó khăn. Không ít vùng nông thôn còn thiếu hạ tầng mạng, thiết bị thông minh, hoặc người dân chưa đủ điều kiện mua sắm điện thoại, gói dữ liệu. Bên cạnh đó, tâm lý e ngại, sợ sai, sợ lộ thông tin cá nhân cũng là rào cản phổ biến.
Cần có sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước – doanh nghiệp – cộng đồng. Nhà nước đóng vai trò kiến tạo hạ tầng và chính sách; doanh nghiệp công nghệ cung cấp nền tảng, ứng dụng thân thiện; còn cộng đồng là lực lượng nòng cốt lan tỏa tri thức.
Các chuyên gia cho rằng, tương lai không xa, phong trào “Bình dân học vụ số” có thể trở thành một chương trình quốc gia về phổ cập kỹ năng số, tương tự như cách chúng ta từng phổ cập chữ quốc ngữ trong thế kỷ trước.