Vào năm 2007, chỉ cần có chiếc card đồ họa này trong máy là bạn đã thuộc “đẳng cấp khác”
Ngày 26 tháng 3 năm 2007, NVIDIA công bố dòng card đồ họa GeForce 8800 Ultra – phiên bản cao cấp nhất thuộc kiến trúc Tesla thế hệ đầu tiên.
Mặc dù mức giá của GeForce 8800 Ultra vào thời điểm ra mắt khá cao – khoảng 829 USD, nhưng điều đó không cản trở được sự phổ biến của dòng card này trong giới đam mê hiệu năng. Trong các dàn PC chơi game cao cấp, cấu hình "build với 8800 Ultra" từng là biểu tượng của sức mạnh và độ chịu chi, tương tự như những gì RTX 5090 đại diện cho hiện tại.
Theo đó, GeForce 8800 Ultra là phiên bản nâng cấp của 8800 GTX – vốn đã rất mạnh và được giới công nghệ đánh giá cao kể từ khi ra mắt cuối năm 2006. Tuy nhiên, NVIDIA không dừng lại ở đó. Phiên bản Ultra ra đời với xung nhịp cao hơn, hệ thống tản nhiệt cải tiến và hiệu năng tổng thể vượt trội, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của giới game thủ, nhà phát triển đồ họa và những người làm nội dung số chuyên sâu.

GeForce 8800 Ultra
Về mặt thông số, GeForce 8800 Ultra sở hữu 128 nhân xử lý dòng (stream processors) – con số gây ấn tượng vào thời điểm đó, khi mà đa số GPU phổ thông chỉ dừng lại ở mức vài chục nhân. Card hỗ trợ bộ nhớ GDDR3 dung lượng 768MB, giao tiếp 384-bit, tốc độ bộ nhớ lên đến 2.16 GHz. Mức xung nhân được đẩy lên 612 MHz, cao hơn cả bản GTX (575 MHz). Những cải tiến này giúp 8800 Ultra trở thành GPU đơn nhân nhanh nhất thế giới trong nhiều tháng liên tiếp.
Tuy nhiên, điều khiến GeForce 8800 Ultra được nhớ đến không chỉ nằm ở con số benchmark. Đây là một trong những GPU đầu tiên hỗ trợ đầy đủ DirectX 10 – nền tảng đồ họa mới của Microsoft được giới thiệu cùng Windows Vista. Việc hỗ trợ DirectX 10 mở ra khả năng render hiệu ứng chân thực hơn, đặc biệt trong các tựa game 3D có môi trường phức tạp, ánh sáng động và hiệu ứng vật lý như Crysis, Call of Duty 4 hay Bioshock. Với các nhà phát triển game, đây là công cụ để hiện thực hóa tham vọng hình ảnh gần với phim điện ảnh. Với người chơi, đây là cánh cửa bước vào một thế giới ảo sắc nét và sống động hơn bao giờ hết.
GeForce 8800 Ultra cũng là đại diện tiêu biểu cho kiến trúc Tesla – nền tảng GPU được NVIDIA xây dựng nhằm mở rộng khả năng xử lý song song, không chỉ cho đồ họa mà cả cho các ứng dụng tính toán chuyên sâu (GPGPU). Tesla chính là tiền thân cho kiến trúc CUDA và các dòng sản phẩm như Quadro, Tesla (workstation/server) và sau này là RTX. Từ đó, vai trò của GPU không còn bó hẹp trong việc "vẽ hình" mà còn được mở rộng ra các lĩnh vực như AI, deep learning, mô phỏng vật lý hay dựng phim chuyên nghiệp.
Tuy nhiên, 18 năm sau sự ra mắt GeForce 8800 Ultra,sự chênh lệch về công nghệ và hiệu năng với thế hệ GPU đầu bảng của năm 2025 là vô cùng lớn. Nếu GeForce 8800 Ultra đạt công suất xử lý khoảng 0.5 TFLOPS, thì GPU flagship hiện nay như RTX 5090 đã vượt mốc 104.8 TFLOPS FP32 – tức mạnh hơn hơn 200 lần chỉ tính riêng hiệu năng xử lý số học đơn. Chưa kể đến các công nghệ như ray tracing thời gian thực, DLSS 4, AI tensor cores hay bộ nhớ GDDR7 dung lượng lên tới 32GB – tất cả đều ở ngoài sức tưởng tượng vào năm 2007.
Một so sánh khác đáng chú ý là về băng thông bộ nhớ: GeForce 8800 Ultra có băng thông 86.4 GB/s, trong khi RTX 5090 đạt tới 1792 GB/s – tức nhanh hơn hơn 20 lần. Thậm chí nếu so sánh về tiêu thụ điện năng, GeForce 8800 Ultra có TDP khoảng 175W, thì RTX 5090 đã đạt mức 575W – ngốn điện hơn rất nhiều.